穆尔西 mù ěr xī
volume volume

Từ hán việt: 【mục nhĩ tây】

Đọc nhanh: 穆尔西 (mục nhĩ tây). Ý nghĩa là: Mohamed Morsi (1951-), chính trị gia Ai Cập thuộc Tổ chức Anh em Hồi giáo, tổng thống Ai Cập 2012-2013, Morsi, Mursi hoặc Morsy (tên).

Ý Nghĩa của "穆尔西" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

穆尔西 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Mohamed Morsi (1951-), chính trị gia Ai Cập thuộc Tổ chức Anh em Hồi giáo, tổng thống Ai Cập 2012-2013

Mohamed Morsi (1951-), Egyptian Muslim Brotherhood politician, president of Egypt 2012-2013

✪ 2. Morsi, Mursi hoặc Morsy (tên)

Morsi, Mursi or Morsy (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆尔西

  • volume volume

    - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • volume volume

    - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • volume volume

    - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 西里尔 xīlǐěr 就是 jiùshì zài 那里 nàlǐ 认识 rènshí de xīn 丈夫 zhàngfū de ma

    - Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?

  • volume volume

    - 布莱恩 bùláiēn 切尔西 qièěrxī shì 败笔 bàibǐ

    - Brian và Chelsea đã thất bại.

  • volume volume

    - 新奥尔良 xīnàoěrliáng 休斯敦 xiūsīdūn shì 墨西哥湾 mòxīgēwān 最大 zuìdà de 两个 liǎnggè 港口 gǎngkǒu

    - New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.

  • volume volume

    - 谢谢 xièxie ràng 切尔西 qièěrxī lái

    - Cảm ơn vì đã để Chelsea đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc , Mục
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDHAH (竹木竹日竹)
    • Bảng mã:U+7A46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao