Đọc nhanh: 稻草制镶边 (đạo thảo chế tương biên). Ý nghĩa là: dải viền bằng rơm.
稻草制镶边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải viền bằng rơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻草制镶边
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 山边 草茸 随风 摇
- Cỏ bên núi mềm mại lay động theo gió.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 把 晒干 的 稻草 捆好 垛 起来
- Bó xong rơm phơi khô rồi xếp lại thành đống.
- 渔夫 们 在 河边 捻 水草
- Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
稻›
草›
边›
镶›