Đọc nhanh: 填料箱 (điền liệu tương). Ý nghĩa là: Vòng bít (bộ phận của máy); Hộp nắp bít (bộ phận của máy).
填料箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng bít (bộ phận của máy); Hộp nắp bít (bộ phận của máy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填料箱
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
填›
料›
箱›