Đọc nhanh: 工业用抽吸机械 (công nghiệp dụng trừu hấp cơ giới). Ý nghĩa là: máy hút dùng cho mục đích công nghiệp.
工业用抽吸机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy hút dùng cho mục đích công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用抽吸机械
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 你 的 工作 方法 太 机械
- Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
吸›
工›
抽›
机›
械›
用›