Đọc nhanh: 稳胜 (ổn thắng). Ý nghĩa là: viết tắt cho 穩操勝券 | 稳操胜券, để có được chiến thắng trong tầm tay của một người, để đánh bại một cách thoải mái, để giành chiến thắng một cách dễ dàng.
稳胜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 穩操勝券 | 稳操胜券, để có được chiến thắng trong tầm tay của một người
abbr. for 穩操勝券|稳操胜券, to have victory within one's grasp
✪ 2. để đánh bại một cách thoải mái
to beat comfortably
✪ 3. để giành chiến thắng một cách dễ dàng
to win easily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳胜
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 不胜其烦
- phiền toái quá; phiền hà chịu không thấu
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 他 稳获 了 这次 比赛 的 胜利
- Anh ấy chắc chắn giành chiến thắng trong cuộc thi lần này.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稳›
胜›