稳态 wěn tài
volume volume

Từ hán việt: 【ổn thái】

Đọc nhanh: 稳态 (ổn thái). Ý nghĩa là: cân bằng nội môi, trạng thái ổn định.

Ý Nghĩa của "稳态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稳态 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cân bằng nội môi

homeostasis

✪ 2. trạng thái ổn định

steady state

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳态

  • volume volume

    - 世态 shìtài 物情 wùqíng

    - thói đời lẽ vật

  • volume volume

    - dǐng de 稳定 wěndìng hěn 重要 zhòngyào

    - Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 心态 xīntài 总是 zǒngshì 很稳 hěnwěn

    - Chị gái tâm thái luôn rất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 主板 zhǔbǎn 价格 jiàgé 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.

  • volume volume

    - 为了 wèile 病态 bìngtài 操控 cāokòng 人心 rénxīn

    - Đối với một mạng xã hội để thao túng.

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 状态 zhuàngtài 不太 bùtài 稳定 wěndìng

    - Trạng thái học tập của cô ấy không ổn định lắm.

  • volume volume

    - 事业单位 shìyèdānwèi de 工作 gōngzuò 相对 xiāngduì 稳定 wěndìng

    - Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.

  • volume volume

    - 事在人为 shìzàirénwéi 态度 tàidù 决定 juédìng 一切 yīqiè

    - Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao