Đọc nhanh: 税务代码 (thuế vụ đại mã). Ý nghĩa là: mã số thuế.
税务代码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã số thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税务代码
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 历代 务农
- qua nhiều thế hệ làm nghề nông.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 你 就 代表 事务所
- Bạn là công ty.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 作为 税务师 , 他 了解 各种 税务 法规
- Là một chuyên gia thuế, anh ấy hiểu các quy định thuế khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
务›
码›
税›