Đọc nhanh: 税则 (thuế tắc). Ý nghĩa là: qui định thu thuế; qui tắc thu thuế; quy tắc thu thuế.
税则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. qui định thu thuế; qui tắc thu thuế; quy tắc thu thuế
征税的规则和实施条例
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税则
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
税›