稍等 shāo děng
volume volume

Từ hán việt: 【sảo đẳng】

Đọc nhanh: 稍等 (sảo đẳng). Ý nghĩa là: đợi một chút; chờ một chút. Ví dụ : - 请稍等一会儿。 Xin hãy chờ một chút.. - 请您稍等一下好吗? Xin đợi một chút, được chứ?. - 稍等一下我马上就来。 Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.

Ý Nghĩa của "稍等" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稍等 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đợi một chút; chờ một chút

等一下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请稍等 qǐngshāoděng 一会儿 yīhuìer

    - Xin hãy chờ một chút.

  • volume volume

    - qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià hǎo ma

    - Xin đợi một chút, được chứ?

  • volume volume

    - 稍等一下 shāoděngyíxià 马上 mǎshàng jiù lái

    - Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.

  • volume volume

    - 请稍等 qǐngshāoděng 文件 wénjiàn

    - Xin hãy chờ một chút, tôi đi lấy tài liệu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍等

  • volume volume

    - 锁上 suǒshàng mén le 请稍等 qǐngshāoděng

    - Đã khóa cửa rồi, xin vui lòng đợi một chút.

  • volume volume

    - 劳驾 láojià qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Làm phiền bạn đợi một chút.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ zhōng 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Đang xử lý, xin chờ

  • volume volume

    - qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià hǎo ma

    - Xin đợi một chút, được chứ?

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 先生 xiānsheng qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Thưa ngài, xin vui lòng đợi một chút.

  • volume volume

    - 请稍等 qǐngshāoděng 文件 wénjiàn

    - Xin hãy chờ một chút, tôi đi lấy tài liệu.

  • volume volume

    - qǐng 稍等片刻 shāoděngpiànkè 马上 mǎshàng 回来 huílai

    - Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.

  • volume volume

    - 您好 nínhǎo qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Xin chào, ngài vui lòng đợi một lát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Shào
    • Âm hán việt: Sao , Sảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDFB (竹木火月)
    • Bảng mã:U+7A0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao