Đọc nhanh: 稍等 (sảo đẳng). Ý nghĩa là: đợi một chút; chờ một chút. Ví dụ : - 请稍等一会儿。 Xin hãy chờ một chút.. - 请您稍等一下,好吗? Xin đợi một chút, được chứ?. - 稍等一下,我马上就来。 Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.
稍等 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đợi một chút; chờ một chút
等一下
- 请稍等 一会儿
- Xin hãy chờ một chút.
- 请 您 稍等一下 , 好 吗 ?
- Xin đợi một chút, được chứ?
- 稍等一下 , 我 马上 就 来
- Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.
- 请稍等 , 我 去 拿 文件
- Xin hãy chờ một chút, tôi đi lấy tài liệu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍等
- 锁上 门 了 , 请稍等
- Đã khóa cửa rồi, xin vui lòng đợi một chút.
- 劳驾 , 请 您 稍等一下
- Làm phiền bạn đợi một chút.
- 处理 中 稍等一下
- Đang xử lý, xin chờ
- 请 您 稍等一下 , 好 吗 ?
- Xin đợi một chút, được chứ?
- 这位 先生 , 请 您 稍等一下
- Thưa ngài, xin vui lòng đợi một chút.
- 请稍等 , 我 去 拿 文件
- Xin hãy chờ một chút, tôi đi lấy tài liệu.
- 请 稍等片刻 , 我 马上 回来
- Xin vui lòng chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
- 您好 , 请 您 稍等一下
- Xin chào, ngài vui lòng đợi một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稍›
等›