Đọc nhanh: 实事 (thật sự). Ý nghĩa là: Thực tế; chuyện có thật; việc có thật. Ví dụ : - 我们提倡当老实人,说老实话,办老实事。 Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
实事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thực tế; chuyện có thật; việc có thật
实事,读音是shí shì,汉语词语,意思是实有的事。
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实事
- 事实 总是 事实
- Sự thật luôn là sự thật.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 事实 彰著 不可 辩
- Sự thật rõ ràng không thể cãi.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 事实上 , 我 感到 很 难过
- Thực tế là tôi thấy rất buồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
实›