Đọc nhanh: 稍逊一等 (sảo tốn nhất đẳng). Ý nghĩa là: kém cạnh.
稍逊一等 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kém cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稍逊一等
- 稍逊一筹
- hơi thua kém
- 处理 中 稍等一下
- Đang xử lý, xin chờ
- 稍等一下 , 我 马上 就 来
- Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.
- 请 您 稍等一下 , 我 马上 来
- Sếp chờ em một chút, em sẽ đến ngay.
- 请稍等 一会儿
- Xin hãy chờ một chút.
- 请 您 稍等一下 , 好 吗 ?
- Xin đợi một chút, được chứ?
- 这位 先生 , 请 您 稍等一下
- Thưa ngài, xin vui lòng đợi một chút.
- 您好 , 请 您 稍等一下
- Xin chào, ngài vui lòng đợi một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
稍›
等›
逊›