Đọc nhanh: 程海湖 (trình hải hồ). Ý nghĩa là: Hồ Trừng Hải ở Lệ Giang 麗江市 | 丽江市, Hồ Nam.
程海湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ Trừng Hải ở Lệ Giang 麗江市 | 丽江市, Hồ Nam
Chenghai Lake in Lijiang 麗江市|丽江市, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程海湖
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 战士 们 来自 五湖四海
- Các chiến sĩ tới từ khắp mọi miền.
- 这 几年 走遍 五湖四海
- Vài năm đi khắp năm sông bốn bể.
- 他 专程 为 参加 会议 飞 到 上海
- Anh ấy đặc biệt bay đến Thượng Hải để tham dự hội nghị.
- 旅程 在 美丽 的 海滩 上 终止
- Chuyến đi kết thúc tại bãi biển đẹp.
- 再有 半天 的 海程 , 我们 就 可 到达 目的地 了
- chuyến hải trình còn nửa ngày nữa, chúng tôi sẽ đến nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
湖›
程›