程子 chéngzi
volume volume

Từ hán việt: 【trình tử】

Đọc nhanh: 程子 (trình tử). Ý nghĩa là: lúc; giờ phút; quãng thời gian. Ví dụ : - 这程子他很忙。 thời gian này anh ấy rất bận.

Ý Nghĩa của "程子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

程子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúc; giờ phút; quãng thời gian

一段时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 程子 chéngzi hěn máng

    - thời gian này anh ấy rất bận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程子

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 好象 hǎoxiàng 一把 yībǎ 尺子 chǐzi néng 衡量 héngliáng 奋斗者 fèndòuzhě 前进 qiánjìn de 进程 jìnchéng

    - Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.

  • volume volume

    - 最后 zuìhòu 设计 shèjì chū 燃烧机 ránshāojī 控制系统 kòngzhìxìtǒng de 子程序 zǐchéngxù

    - Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.

  • volume volume

    - zhè 程子 chéngzi hěn máng

    - thời gian này anh ấy rất bận.

  • volume volume

    - 在外 zàiwài 漂泊 piāobó 数载 shùzài de 游子 yóuzǐ 终于 zhōngyú 踏上 tàshàng le 归程 guīchéng

    - kẻ lãng du phiêu bạt khắp nơi, cuối cùng cũng quay về.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - zhè 程子 chéngzi dào 哪儿 nǎér

    - mấy ngày nay anh đi đâu!

  • volume volume

    - 程子 chéngzi hěn máng 没有 méiyǒu 工夫 gōngfū 来看 láikàn

    - hồi ấy tôi rất bận, không rảnh rỗi đến thăm anh được.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn lái zhù le 一程子 yīchéngzǐ 昨天 zuótiān gāng zǒu

    - mẹ tôi đến đã vài ngày rồi, vừa mới đi hôm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao