Đọc nhanh: 那程子 (na trình tử). Ý nghĩa là: hồi ấy; những ngày ấy; những ngày đó. Ví dụ : - 那程子我很忙,没有工夫来看你。 hồi ấy tôi rất bận, không rảnh rỗi đến thăm anh được.
那程子 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi ấy; những ngày ấy; những ngày đó
那些日子
- 那 程子 我 很 忙 , 没有 工夫 来看 你
- hồi ấy tôi rất bận, không rảnh rỗi đến thăm anh được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那程子
- 他 慢慢 拫 动 那 把 椅子
- Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 那 程子 我 很 忙 , 没有 工夫 来看 你
- hồi ấy tôi rất bận, không rảnh rỗi đến thăm anh được.
- 不要 留 那么 大 的 当子 , 靠近 一点
- không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 不要 把 那些 箱子 扔掉
- Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
程›
那›