Đọc nhanh: 一程子 (nhất trình tử). Ý nghĩa là: một vài ngày; một vài hôm. Ví dụ : - 我母亲来住了一程子,昨天刚走。 mẹ tôi đến đã vài ngày rồi, vừa mới đi hôm qua.
一程子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một vài ngày; một vài hôm
一些日子
- 我 母亲 来 住 了 一程子 , 昨天 刚 走
- mẹ tôi đến đã vài ngày rồi, vừa mới đi hôm qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一程子
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一些 问题 绕 在 他 的 胸子 里
- Một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.
- 我 母亲 来 住 了 一程子 , 昨天 刚 走
- mẹ tôi đến đã vài ngày rồi, vừa mới đi hôm qua.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
子›
程›