chéng
volume volume

Từ hán việt: 【trình】

Đọc nhanh: (trình). Ý nghĩa là: trần truồng; trần; khoả thân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trần truồng; trần; khoả thân

光着身子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chěng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LRHG (中口竹土)
    • Bảng mã:U+88CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp