部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trình】
Đọc nhanh: 裎 (trình). Ý nghĩa là: trần truồng; trần; khoả thân.
裎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trần truồng; trần; khoả thân
光着身子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裎
裎›
Tập viết