chéng
volume volume

Từ hán việt: 【thăng.thành】

Đọc nhanh: (thăng.thành). Ý nghĩa là: bờ đất; bờ ruộng. Ví dụ : - 田塍。 bờ ruộng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bờ đất; bờ ruộng

田间的土埂子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 田塍 tiánchéng

    - bờ ruộng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 田塍 tiánchéng

    - bờ ruộng.

  • volume volume

    - 去掉 qùdiào 田塍 tiánchéng 地界 dìjiè 增加 zēngjiā 耕地面积 gēngdìmiànjī

    - phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành , Thăng
    • Nét bút:丨フ一一丶ノ一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQG (月火手土)
    • Bảng mã:U+584D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp