部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thăng.thành】
Đọc nhanh: 塍 (thăng.thành). Ý nghĩa là: bờ đất; bờ ruộng. Ví dụ : - 田塍。 bờ ruộng.
塍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ đất; bờ ruộng
田间的土埂子
- 田塍 tiánchéng
- bờ ruộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塍
- 去掉 qùdiào 田塍 tiánchéng 地界 dìjiè , 增加 zēngjiā 耕地面积 gēngdìmiànjī
- phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.
塍›
Tập viết