Đọc nhanh: 程式码 (trình thức mã). Ý nghĩa là: mã nguồn (điện toán) (Tw).
程式码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã nguồn (điện toán) (Tw)
source code (computing) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程式码
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 这些 程序 的 代码 很 复杂
- Mã nguồn của các chương trình này rất phức tạp.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
码›
程›