均线指标 jūnxiàn zhǐbiāo
volume volume

Từ hán việt: 【quân tuyến chỉ tiêu】

Đọc nhanh: 均线指标 (quân tuyến chỉ tiêu). Ý nghĩa là: chỉ số trung bình động (được sử dụng trong phân tích tài chính).

Ý Nghĩa của "均线指标" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

均线指标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ số trung bình động (được sử dụng trong phân tích tài chính)

moving average index (used in financial analysis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均线指标

  • volume volume

    - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • volume volume

    - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 应战 yìngzhàn 保证 bǎozhèng 按时 ànshí 完成 wánchéng 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo

    - tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 超过 chāoguò le 年度 niándù 指标 zhǐbiāo

    - Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le xīn de 质量指标 zhìliàngzhǐbiāo

    - Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 明确 míngquè de 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi cần một chỉ tiêu rõ ràng.

  • volume

    - 我们 wǒmen de 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo 增长 zēngzhǎng le 10

    - Chỉ tiêu sản xuất của chúng tôi đã tăng 10%.

  • volume volume

    - dōu néng 感觉 gǎnjué dào de 皮质醇 pízhìchún 指标 zhǐbiāo 下降 xiàjiàng le

    - Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn , Yùn
    • Âm hán việt: Quân , Vận
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GPIM (土心戈一)
    • Bảng mã:U+5747
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao