Đọc nhanh: 均线指标 (quân tuyến chỉ tiêu). Ý nghĩa là: chỉ số trung bình động (được sử dụng trong phân tích tài chính).
均线指标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ số trung bình động (được sử dụng trong phân tích tài chính)
moving average index (used in financial analysis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均线指标
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 我们 需要 一个 明确 的 指标
- Chúng tôi cần một chỉ tiêu rõ ràng.
- 我们 的 生产指标 增长 了 10
- Chỉ tiêu sản xuất của chúng tôi đã tăng 10%.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
指›
标›
线›