Đọc nhanh: 称心快意 (xưng tâm khoái ý). Ý nghĩa là: nở gan nở ruột.
称心快意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nở gan nở ruột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称心快意
- 称心如意
- vừa lòng đẹp ý.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
- 他 因为 工作 压力 大 , 心烦意乱
- Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.
- 他 带 着 心满意足 的 微笑 告诉 了 我们
- Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
快›
意›
称›