Đọc nhanh: 积雪草 (tí tuyết thảo). Ý nghĩa là: Rau má; cây rau má.
积雪草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau má; cây rau má
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积雪草
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 房子 被 埋 在 十 英尺 厚 的 积雪 中
- Ngôi nhà bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 10 feet.
- 春天 是 位 魔法师 , 她 融化 了 冰雪 , 让 小草 破土而出
- Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.
- 厚厚的 积雪 掩盖 了 整个 村庄
- Lớp tuyết dày bao phủ kín cả ngôi làng.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 终年 积雪 的 高山
- núi cao tuyết phủ quanh năm
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
积›
草›
雪›