积极反应 jījí fǎnyìng
volume volume

Từ hán việt: 【tí cực phản ứng】

Đọc nhanh: 积极反应 (tí cực phản ứng). Ý nghĩa là: phản hồi tích cực, phản ứng tràn đầy năng lượng.

Ý Nghĩa của "积极反应" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

积极反应 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phản hồi tích cực

active response

✪ 2. phản ứng tràn đầy năng lượng

energetic response

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积极反应

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 没有 méiyǒu 引起 yǐnqǐ 积极 jījí 反应 fǎnyìng

    - Bài báo của ông không tạo ra phản ứng tích cực nào.

  • volume volume

    - 凡事 fánshì yīng 积极 jījí 面对 miànduì

    - Tất cả mọi việc nên tích cực đối mặt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 积极 jījí 保护 bǎohù 名胜古迹 míngshènggǔjì 应该 yīnggāi 破坏 pòhuài

    - Chúng ta nên tích cực gìn giữ bảo vệ các danh làm thắng cảnh, và không nên phá hoại.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 打击 dǎjī 群众 qúnzhòng de 积极性 jījíxìng

    - Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 采取 cǎiqǔ 积极 jījí de 行为 xíngwéi

    - Chúng ta nên thực hiện những hành vi tích cực.

  • volume volume

    - 积极 jījí 参加 cānjiā 无偿献血 wúchángxiànxuè shì 我们 wǒmen 每个 měigè 人应 rényīng jǐn de 义务 yìwù

    - Tích cực tham gia hiến máu tình nguyện là nghĩa vụ của mỗi chúng ta.

  • volume volume

    - 赶时髦 gǎnshímáo de 新潮 xīncháo de 对于 duìyú 流行 liúxíng de shí xīn de 东西 dōngxī hěn 敏感 mǐngǎn de 并且 bìngqiě 积极响应 jījíxiǎngyìng de

    - Những người theo đuổi mốt, thời thượng, nhạy bén đối với những thứ thịnh hành và mới mẻ, và phản ứng tích cực.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 积极 jījí 反黑 fǎnhēi

    - Cô ấy tích cực đính chính trên mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp , Cập , Cực , Kiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHE (木弓竹水)
    • Bảng mã:U+6781
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tích
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRC (竹木口金)
    • Bảng mã:U+79EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao