Đọc nhanh: 秦朝 (tần triều). Ý nghĩa là: Nhà Tần (221-207 trước Công nguyên).
秦朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà Tần (221-207 trước Công nguyên)
Qin Dynasty (221-207 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦朝
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 秦朝 统一 中国
- Nhà Tần thống nhất Trung Quốc.
- 他们 俩 朝夕相处
- Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.
- 秦 王朝 影响 深远
- Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 他们 两个 村 结下 了 秦晋之好
- Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
秦›