秦陵 qín líng
volume volume

Từ hán việt: 【tần lăng】

Đọc nhanh: 秦陵 (tần lăng). Ý nghĩa là: lăng mộ của Hoàng đế đầu tiên tại núi Li 驪山 | 骊山 gần Tây An (đang chờ khai quật).

Ý Nghĩa của "秦陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lăng mộ của Hoàng đế đầu tiên tại núi Li 驪山 | 骊山 gần Tây An (đang chờ khai quật)

the tomb of the First Emperor at Mt Li 驪山|骊山 [Li2 shān] near Xi'an (awaits excavation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦陵

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 丘陵 qiūlíng

    - Gần nhà tôi có đồi núi.

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 国势 guóshì 陵夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • volume volume

    - 风陵渡 fēnglíngdù 位于 wèiyú 山西 shānxī

    - Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • volume volume

    - 秦始皇陵 qínshǐhuánglíng 中有 zhōngyǒu 大量 dàliàng de yǒng

    - Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng có rất nhiều tượng gốm dùng để chôn theo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参观 cānguān le 古代 gǔdài de 陵墓 língmù

    - Chúng tôi đã thăm quan lăng mộ cổ đại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài líng shàng jiàn le 小屋 xiǎowū

    - Chúng tôi đã xây một ngôi nhà nhỏ trên đồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKHD (手大竹木)
    • Bảng mã:U+79E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao