Đọc nhanh: 秦吉了 (tần cát liễu). Ý nghĩa là: tần cát liễu (một loài chim biết nói tiếng người trong văn học Trung Quốc).
秦吉了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tần cát liễu (một loài chim biết nói tiếng người trong văn học Trung Quốc)
文学作品中所说的一种鸟,样子和八歌儿相似,能模仿人说话的声音据说产于陕西,所以叫做秦吉了
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦吉了
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 结果 中 了 秦军 的 圏 套
- kết quả trúng bẫy của quân tần
- 汉奸 秦桧 留下 了 千古 的 骂名
- tên hán gian Tần Cối bị nguyền rủa muôn đời.
- 让 你 朋友 交出 月光 石 就 万事大吉 了
- Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.
- 收到 了 吉讯 , 大家 都 很 开心
- Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.
- 他们 两个 村 结下 了 秦晋之好
- Hai ngôi làng đã tạo nên một tình bạn giữa Tấn và Tần
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 他 的 行李 刚一装 上车 , 吉普车 就 开走 了
- Ngay khi hành lý của anh ta vừa được xếp lên xe, chiếc xe Jeep đã khởi hành ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
吉›
秦›