Đọc nhanh: 秤星儿 (xứng tinh nhi). Ý nghĩa là: mặt cân.
秤星儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤星儿
- 秤钩 儿
- móc câu
- 这 秤星 有点 模糊 了
- Vạch cân này hơi mờ rồi.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
星›
秤›