Đọc nhanh: 激活剂 (kích hoạt tễ). Ý nghĩa là: chất kích động.
激活剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất kích động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激活剂
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 调剂 生活
- điều chỉnh sinh hoạt
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 酶 能 激活 代谢 过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
- 那会 激活 锁 的 冗余 机制
- Bạn sẽ kích hoạt cơ chế dự phòng của khóa.
- 孩子 很 激情 地 参与 活动
- Bọn trẻ rất hăng hái tham gia hoạt động.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
活›
激›