Đọc nhanh: 租赁合同 (tô nhẫm hợp đồng). Ý nghĩa là: hợp đồng cho thuê.
租赁合同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp đồng cho thuê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 租赁合同
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 我们 签了 租赁 合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng cho thuê.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 他们 需要 提供 合同 作为 保证
- Họ cần cung cấp hợp đồng làm sự bảo đảm.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 他们 恪守 合同条款
- Họ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
同›
租›
赁›