Đọc nhanh: 租船处 (tô thuyền xứ). Ý nghĩa là: Boat Rental Nơi cho thuê tàu.
租船处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Boat Rental Nơi cho thuê tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 租船处
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 我们 租 了 一艘 帆船
- Chúng tôi thuê một chiếc thuyền buồm.
- 船 在 此处 湾 一下
- Thuyền đậu ở đây một chút.
- 渔船 昨晚 已泊 此处
- Thuyền đánh cá tối qua đã đậu ở đây.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
租›
船›