Đọc nhanh: 秘鲁苦蘵 (bí lỗ khổ _). Ý nghĩa là: Anh đào đất Peru, Physalis peruviana, mũi ruột.
秘鲁苦蘵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Anh đào đất Peru
Peruvian ground-cherry
✪ 2. Physalis peruviana
✪ 3. mũi ruột
cape gooseberry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘鲁苦蘵
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 我 打算 明年 去 秘鲁 旅游
- Tôi dự định sẽ đi du lịch Peru vào năm tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秘›
苦›
蘵›
鲁›