秘鲁苦蘵 bìlǔ kǔ zhī
volume volume

Từ hán việt: 【bí lỗ khổ _】

Đọc nhanh: 秘鲁苦蘵 (bí lỗ khổ _). Ý nghĩa là: Anh đào đất Peru, Physalis peruviana, mũi ruột.

Ý Nghĩa của "秘鲁苦蘵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秘鲁苦蘵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Anh đào đất Peru

Peruvian ground-cherry

✪ 2. Physalis peruviana

✪ 3. mũi ruột

cape gooseberry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘鲁苦蘵

  • volume volume

    - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • volume volume

    - 不辞劳苦 bùcíláokǔ

    - không nề hà cực nhọc.

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 世代 shìdài 苦寒 kǔhán

    - thời bần hàn.

  • volume volume

    - 世藏 shìcáng 无数 wúshù 秘密 mìmì

    - Thế giới chứa vô số bí mật.

  • volume volume

    - sān 煎药 jiānyào 味道 wèidao hěn

    - Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.

  • volume volume

    - 秘鲁 bìlǔ shì 一个 yígè 美丽 měilì de 国家 guójiā

    - Peru là một quốc gia xinh đẹp.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 明年 míngnián 秘鲁 bìlǔ 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định sẽ đi du lịch Peru vào năm tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+18 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSJA (廿尸十日)
    • Bảng mã:U+8635
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao