Đọc nhanh: 基图 (cơ đồ). Ý nghĩa là: Cơ nghiệp., cơ đồ.
基图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ nghiệp.
✪ 2. cơ đồ
人所从事的, 具有一定目标、规模和系统而对社会发展有影响的经常活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基图
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下载 动图
- Tải xuống GIF
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 图 名利
- không màng lợi danh
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
基›