Đọc nhanh: 秘术 (bí thuật). Ý nghĩa là: Phương pháp hoặc pháp thuật bí mật. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Thì Trường An Tào Nguyên hữu bí thuật; Bột tòng chi du; tận đắc kì yếu 時長安曹元有祕術; 勃從之游; 盡得其要 (Văn nghệ truyện thượng 文藝傳上; Vương Bột 王勃); bí thuật.
秘术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương pháp hoặc pháp thuật bí mật. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Thì Trường An Tào Nguyên hữu bí thuật; Bột tòng chi du; tận đắc kì yếu 時長安曹元有祕術; 勃從之游; 盡得其要 (Văn nghệ truyện thượng 文藝傳上; Vương Bột 王勃); bí thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘术
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 科学技术 并 不是 那么 神秘 , 只要 努力 钻研 , 就 可以 掌握 它
- khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
秘›