Đọc nhanh: 秘结 (bí kết). Ý nghĩa là: táo bón.
秘结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. táo bón
constipation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘结
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秘›
结›