Đọc nhanh: 秒懂 (miểu đổng). Ý nghĩa là: hiểu ngay lập tức.
秒懂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiểu ngay lập tức
to understand instantly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秒懂
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 九十 秒 没想到 它 真的 很 久
- Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.
- 不 懂 礼数
- không hiểu lễ nghi.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 不 懂 就是 不 懂
- Không hiểu là không hiểu.
- 他 不懂事 , 跟 他 计较 犯不上
- nó không biết chuyện, so đo với nó không đáng.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懂›
秒›