Đọc nhanh: 秤盘 (xứng bàn). Ý nghĩa là: khay hoặc chảo của steelyard.
秤盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khay hoặc chảo của steelyard
the tray or pan of a steelyard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
秤›