科考队 kē kǎo duì
volume volume

Từ hán việt: 【khoa khảo đội】

Đọc nhanh: 科考队 (khoa khảo đội). Ý nghĩa là: cuộc thám hiểm, nhóm khám phá khoa học.

Ý Nghĩa của "科考队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

科考队 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc thám hiểm

expedition

✪ 2. nhóm khám phá khoa học

scientific exploration team

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科考队

  • volume volume

    - 科举考试 kējǔkǎoshì 分为 fēnwéi 多个 duōge 科目 kēmù

    - Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì de 科目 kēmù 包括 bāokuò 数学 shùxué

    - Các môn thi bao gồm toán học.

  • volume volume

    - 考古队 kǎogǔduì 发掘 fājué le 两个 liǎnggè yuè 之久 zhījiǔ

    - đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 甲子 jiǎzǐ de 考试 kǎoshì hěn 重要 zhòngyào

    - Khoa thi Giáp Tý lần này rất quan trọng.

  • volume volume

    - shì 理科 lǐkē 主考人 zhǔkǎorén 之一 zhīyī

    - Anh ấy là một trong số những người chủ tịch bộ môn khoa học tự nhiên.

  • volume volume

    - zài 考试 kǎoshì zhōng 获得 huòdé gāo 科第 kēdì

    - Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn duì 团队精神 tuánduìjīngshén 思考 sīkǎo le 很多 hěnduō

    - Tôi đã suy nghĩ rất nhiều về tinh thần đồng đội gần đây.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 考试 kǎoshì yǒu 五个 wǔgè 科目 kēmù

    - Kỳ thi lần này có năm môn thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao