Đọc nhanh: 科考队 (khoa khảo đội). Ý nghĩa là: cuộc thám hiểm, nhóm khám phá khoa học.
科考队 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc thám hiểm
expedition
✪ 2. nhóm khám phá khoa học
scientific exploration team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科考队
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 考试 的 科目 包括 数学
- Các môn thi bao gồm toán học.
- 考古队 发掘 了 两个 月 之久
- đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi.
- 这次 甲子 科 的 考试 很 重要
- Khoa thi Giáp Tý lần này rất quan trọng.
- 他 是 理科 主考人 之一
- Anh ấy là một trong số những người chủ tịch bộ môn khoa học tự nhiên.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 我 最近 对 团队精神 思考 了 很多
- Tôi đã suy nghĩ rất nhiều về tinh thần đồng đội gần đây.
- 这次 考试 有 五个 科目
- Kỳ thi lần này có năm môn thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
考›
队›