秦韬玉 qíntāoyù
volume volume

Từ hán việt: 【tần thao ngọc】

Đọc nhanh: 秦韬玉 (tần thao ngọc). Ý nghĩa là: Qin Taoyu, nhà thơ đời Đường, tác giả bài thơ "Một người phụ nữ đáng thương" 貧女 | 贫女 [Pin2 nu: 3].

Ý Nghĩa của "秦韬玉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秦韬玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Qin Taoyu, nhà thơ đời Đường, tác giả bài thơ "Một người phụ nữ đáng thương" 貧女 | 贫女 [Pin2 nu: 3]

Qin Taoyu, Tang poet, author of poem "A Poor Woman" 貧女|贫女[Pin2 nu:3]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦韬玉

  • volume volume

    - bāi 玉米 yùmǐ hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.

  • volume volume

    - 爱喝 àihē 玉米 yùmǐ gēng

    - Anh ấy thích súp ngô.

  • volume volume

    - zhe kuài 瑞玉 ruìyù

    - Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.

  • volume volume

    - 额头 étóu shàng 这个 zhègè shì yòng 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng 明胶 míngjiāo zuò de

    - Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.

  • volume volume

    - zhuó le 三天 sāntiān 这块 zhèkuài

    - Anh ấy đã chạm khắc viên ngọc này ba ngày.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 玫玉 méiyù 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy sưu tập được rất nhiều đồ trang sức bằng ngọc.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng cuò 打磨 dǎmó 这块 zhèkuài 玉石 yùshí

    - Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.

  • volume volume

    - cái shì 最帅 zuìshuài 古装 gǔzhuāng 美男 měinán 风度翩翩 fēngdùpiānpiān 玉树临风 yùshùlínfēng

    - Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc , Túc
    • Nét bút:一一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:MGI (一土戈)
    • Bảng mã:U+7389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKHD (手大竹木)
    • Bảng mã:U+79E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:一一フ丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSBHX (手尸月竹重)
    • Bảng mã:U+97EC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình