Đọc nhanh: 科考 (khoa khảo). Ý nghĩa là: viết tắt cho 科學考察 | 科学考察 , khám phá khoa học, vòng sơ khảo của kỳ thi hoàng gia.
科考 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 科學考察 | 科学考察 , khám phá khoa học
abbr. for 科學考察|科学考察 [kē xué kǎo chá], scientific exploration
✪ 2. vòng sơ khảo của kỳ thi hoàng gia
preliminary round of imperial examinations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科考
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 考试 的 科目 包括 数学
- Các môn thi bao gồm toán học.
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 这次 甲子 科 的 考试 很 重要
- Khoa thi Giáp Tý lần này rất quan trọng.
- 他 是 理科 主考人 之一
- Anh ấy là một trong số những người chủ tịch bộ môn khoa học tự nhiên.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
考›