Đọc nhanh: 科普特人 (khoa phổ đặc nhân). Ý nghĩa là: Copts, nhóm tôn giáo lớn của những người theo đạo Thiên chúa Ai Cập.
科普特人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Copts, nhóm tôn giáo lớn của những người theo đạo Thiên chúa Ai Cập
the Copts, major ethnoreligious group of Egyptian Christians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科普特人
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 人们 关注 普遍性 问题
- Mọi người quan tâm đến các vấn đề phổ biến.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
普›
特›
科›