Đọc nhanh: 霍比特人 (hoắc bí đặc nhân). Ý nghĩa là: The Hobbit của J. R. R. Tolkien 托爾金 | 托尔金.
霍比特人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Hobbit của J. R. R. Tolkien 托爾金 | 托尔金
The Hobbit by J.R.R. Tolkien 托爾金|托尔金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍比特人
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 他们 四个 人 在 辩论赛 中 配合默契 , 终于 赢得 了 比赛
- 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
比›
特›
霍›