Đọc nhanh: 科布多 (khoa bố đa). Ý nghĩa là: Qobto hoặc Kobdo, hãn quốc bên ngoài Mông Cổ.
✪ 1. Qobto hoặc Kobdo, hãn quốc bên ngoài Mông Cổ
Qobto or Kobdo, khanate of outer Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科布多
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 你 看 这种 布多 细密
- anh xem loại vải này mịn quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
布›
科›