Đọc nhanh: 科摩洛 (khoa ma lạc). Ý nghĩa là: Quần đảo Comoros.
✪ 1. Quần đảo Comoros
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科摩洛
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
洛›
科›