Đọc nhanh: 科尔沁 (khoa nhĩ thấm). Ý nghĩa là: Quận Horqin hoặc đội Xorchin của thành phố Tongliao 通遼市 | 通辽市 , Nội Mông, Horqin hoặc Xorchin, cung thủ nổi tiếng của Mông Cổ.
科尔沁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Horqin hoặc đội Xorchin của thành phố Tongliao 通遼市 | 通辽市 , Nội Mông
Horqin district or Xorchin raion of Tongliao city 通遼市|通辽市 [Tōngliáoshì], Inner Mongolia
✪ 2. Horqin hoặc Xorchin, cung thủ nổi tiếng của Mông Cổ
Horqin or Xorchin, famous Mongolian archer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尔沁
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
沁›
科›