Đọc nhanh: 科学界 (khoa học giới). Ý nghĩa là: giới khoa học, thế giới khoa học. Ví dụ : - 科学界的人都知道理查德·费曼是谁 Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
✪ 1. giới khoa học
scientific circles
✪ 2. thế giới khoa học
world of science
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学界
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 科学界
- giới khoa học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 在 学术界 很 有 声望
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 他 是 一位 出色 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
界›
科›