Đọc nhanh: 佐科威 (tá khoa uy). Ý nghĩa là: Joko Widodo (1961-), chính trị gia Indonesia, tổng thống Indonesia (2014-).
佐科威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joko Widodo (1961-), chính trị gia Indonesia, tổng thống Indonesia (2014-)
Joko Widodo (1961-), Indonesian politician, president of Indonesia (2014-)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐科威
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
威›
科›