Đọc nhanh: 科处 (khoa xứ). Ý nghĩa là: kết án; xử tội; hình phạt; định tội. Ví dụ : - 科处徒刑。 hình phạt giam cầm.. - 附加刑既可以单独使用,又可以与主刑合并科处。 hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
科处 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết án; xử tội; hình phạt; định tội
判决处罚
- 科处 徒刑
- hình phạt giam cầm.
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科处
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 科处 徒刑
- hình phạt giam cầm.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
科›