Đọc nhanh: 科罚 (khoa phạt). Ý nghĩa là: ngả vạ; phạt; phạt vạ; bắt vạ; bắt phạt.
科罚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngả vạ; phạt; phạt vạ; bắt vạ; bắt phạt
使犯错误或犯罪的人受到政治或经济上的损失而有所警戒; 订合同的一方处罚违反合同的另一方以一定数量的钱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科罚
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 科 以 罚金
- xử phạt tiền.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 作奸犯科 的 人 终会 受罚
- Những kẻ phạm pháp sẽ bị trừng phạt.
- 她 因 偷窃 被 科以 罚金
- Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
罚›