Đọc nhanh: 科第 (khoa đệ). Ý nghĩa là: danh sách đậu; danh sách trúng tuyển.
科第 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách đậu; danh sách trúng tuyển
科举制度考选官吏后备人员时,分科录取,每科按成绩排列等第, 叫做科第
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科第
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
第›