Đọc nhanh: 科名 (khoa danh). Ý nghĩa là: thứ hạng đạt được trong các kỳ thi của hoàng gia, danh dự học thuật.
科名 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thứ hạng đạt được trong các kỳ thi của hoàng gia
rank obtained in the imperial examinations
✪ 2. danh dự học thuật
scholarly honors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科名
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 凶手 的 名字 是 科林
- Tên của kẻ sát nhân là Colin.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 这所 专科学校 很 有名
- Trường dạy nghề này rất nổi tiếng.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
- 他 是 一位 著名 的 科研人员
- Anh ấy là một nhà nghiên cứu khoa học nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
科›