科名 kē míng
volume volume

Từ hán việt: 【khoa danh】

Đọc nhanh: 科名 (khoa danh). Ý nghĩa là: thứ hạng đạt được trong các kỳ thi của hoàng gia, danh dự học thuật.

Ý Nghĩa của "科名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

科名 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thứ hạng đạt được trong các kỳ thi của hoàng gia

rank obtained in the imperial examinations

✪ 2. danh dự học thuật

scholarly honors

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科名

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - 凶手 xiōngshǒu de 名字 míngzi shì 科林 kēlín

    - Tên của kẻ sát nhân là Colin.

  • volume volume

    - 子承父业 zichéngfùyè 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 外科医生 wàikēyīshēng

    - Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.

  • volume volume

    - 科比 kēbǐ shì 一個 yīgè 著名 zhùmíng de 港口城市 gǎngkǒuchéngshì

    - Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.

  • volume volume

    - 这所 zhèsuǒ 专科学校 zhuānkēxuéxiào hěn 有名 yǒumíng

    - Trường dạy nghề này rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - zài 外科手术 wàikēshǒushù shàng shì 有名 yǒumíng de 高手 gāoshǒu

    - về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 著名 zhùmíng de 科研人员 kēyánrényuán

    - Anh ấy là một nhà nghiên cứu khoa học nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao