Đọc nhanh: 科隆 (khoa long). Ý nghĩa là: Cologne, Đức hoặc Colon, Panama.
✪ 1. Cologne, Đức hoặc Colon, Panama
Cologne, Germany or Colon, Panama
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科隆
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 科学家 成功 克隆 了 羊
- Các nhà khoa học đã thành công nhân bản cừu.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
隆›